Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì? Thông thường bác sĩ chỉ định 4 nhóm thuốc sau: 

  • Thuốc kháng sinh. 
  • Thuốc giãn cơ. 
  • Thuốc giảm đau. 
  • Thuốc trầm cảm, ức chế thần kinh 

Để biết thêm thông tin về Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì? Mời bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Phòng Khám Đa Khoa Nam Định nhé!

Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?

Vấn đề về tiểu buốt và tiểu rắt không chỉ xuất hiện ở người trưởng thành, mà thậm chí cả trẻ nhỏ cũng có thể trải qua tình trạng này. Nếu không được điều trị kịp thời, tiểu buốt và tiểu rắt có thể gây ra những tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản và một loạt các biến chứng đe dọa tính mạng.

Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?
Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?

Để điều trị tiểu buốt và tiểu rắt, bác sĩ thường sử dụng các loại thuốc nội khoa khi bệnh ở mức độ nhẹ. Các thuốc này có tác dụng kháng viêm và tiêu diệt khuẩn gây bệnh, giúp bệnh nhân tiểu tiện bình thường trở lại. Sau đó, bác sĩ sẽ điều chỉnh đơn thuốc dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe riêng của từng bệnh nhân.

Thuốc kháng sinh

Đối với trường hợp đái buốt gây ra bởi nhiễm nấm hoặc vi khuẩn trong đường tiết niệu, thuốc kháng sinh trở thành một phương pháp chống viêm nhiễm quan trọng. Dưới đây là danh sách các loại thuốc kháng sinh thông dụng để điều trị tiểu buốt.

Trimethoprim

Trimethoprim là một loại thuốc kháng sinh được chỉ định cho bệnh nhân mắc đái buốt do nhiễm nấm hoặc vi khuẩn trong đường tiết niệu.

Công dụng chính của Trimethoprim là ức chế hoạt động của enzym dihydrofolate-reductase trong vi khuẩn, giúp loại bỏ các yếu tố gây viêm nhiễm đường tiết niệu.

Thuốc kháng sinh Trimethoprim
Thuốc kháng sinh Trimethoprim

Cách sử dụng thông thường là dạng viên nén, uống 2 lần/ngày, mỗi lần 100mg, duy trì trong 10 ngày. Tuy nhiên, Trimethoprim không được sử dụng cho bệnh nhân thiếu máu, suy gan, suy thận, hoặc người có mẫn cảm với thành phần của thuốc.

Tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, phát ban, chán ăn và tiêu chảy, và có thể gây ra những tác dụng phụ hiếm gặp như vàng da, dịch mật ứ trệ và trầm cảm.

Xem thêm: Cách chữa tiểu buốt ra máu tại nhà

Sulfamethoxazole

Sulfamethoxazole là một loại thuốc kháng sinh thường được chỉ định để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh đường tiết niệu. Thuốc ức chế hoạt động của các vi khuẩn nấm và giúp người bệnh đi tiểu một cách bình thường, giảm đau buốt. Liều lượng thường là 480-960mg/lần cho người lớn và 48mg/kg/ngày cho trẻ em.

Thuốc kháng sinh Sulfamethoxazole
Thuốc kháng sinh Sulfamethoxazole

Sulfamethoxazole không được sử dụng cho phụ nữ mang thai, người có lượng hồng cầu thấp, suy thận, suy gan nặng, hoặc người mẫn cảm với thành phần của thuốc. Tác dụng phụ bao gồm nôn, buồn nôn, phát ban, suy thận và viêm thận.

Fosfomycin

Fosfomycin thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, v.v. Công dụng của thuốc là kháng viêm, kháng khuẩn, và loại bỏ các nguyên nhân gây tiểu buốt. Cách sử dụng thông thường là tiêm vào tĩnh mạch với liều lượng 4g mỗi 6-8 giờ cho người lớn và 200-400mg/kg/ngày cho trẻ em.

Thuốc kháng sinh Fosfomycin
Thuốc kháng sinh Fosfomycin

Fosfomycin không được sử dụng cho người suy thận, viêm bể thận, áp xe quanh thận, hoặc người mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc. Tác dụng phụ có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn và đau đầu.

Nitrofurantoin

Nitrofurantoin là thuốc kháng khuẩn đường tiết niệu, giúp tiêu diệt các chủng vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Công dụng của thuốc là kháng khuẩn, chống lại vi khuẩn gây viêm nhiễm dẫn đến tiểu buốt. Nitrofurantoin thường có dạng viên, với liều dùng cho người lớn là 50-100mg/lần, với khoảng cách giữa các lần dùng thuốc ít nhất 6 giờ.

Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?
Thuốc kháng sinh Nitrofurantoin

Đối với trẻ em, liều lượng khuyến nghị là 5-7mg/kg/24 giờ và phải chia làm 4 lần. Nitrofurantoin không nên sử dụng cho bệnh nhân bị thiểu niệu, trẻ dưới 2 tháng tuổi, và người mẫn cảm với thành phần của thuốc. Tác dụng phụ bao gồm miệng khô, tiêu chảy, nổi mề đay, chóng mặt, và nhức đầu. Một số bệnh nhân có thể bị xơ phổi, rụng tóc, và giảm tiểu cầu.

Quinolon

Quinolon là loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị tiểu buốt bằng cách ức chế sự tổng hợp ADN của vi khuẩn ở đường tiết niệu. Thuốc này được dùng qua đường uống, với liều dùng tùy thuộc vào loại Quinolon và tình trạng viêm nhiễm.

Thuốc kháng sinh Quinolon
Thuốc kháng sinh Quinolon

Quinolon không nên sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với thành phần của thuốc. Tác dụng phụ có thể bao gồm tiêu chảy, dị ứng, chóng mặt, và đau lưng.

Cyclin

Cyclin được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh đường tiết niệu. Thuốc chỉ được dùng theo đơn của bác sĩ và liều lượng cụ thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Thuốc kháng sinh Cyclin
Thuốc kháng sinh Cyclin

Cyclin không nên dùng cho phụ nữ mang thai, người bị suy thận, suy gan, trẻ em. Tác dụng phụ có thể bao gồm tiêu chảy, đau bụng, nôn và buồn nôn.

Macrolid (Erythromycin)

Macrolid thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Thuốc có tác dụng tiêu viêm và giúp loại bỏ vi khuẩn gây ra tiểu buốt và tiểu rắt ở cả phụ nữ và nam giới. Macrolid có thể dùng qua đường uống hoặc tĩnh mạch, và liều lượng cụ thể được chỉ định theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Thuốc kháng sinh Macrolid (Erythromycin)
Thuốc kháng sinh Macrolid (Erythromycin)

Thuốc không nên sử dụng cho bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc, người suy thận và gan mức độ nặng, cũng như phụ nữ mang thai. Tác dụng phụ có thể bao gồm đau bụng, buồn nôn, mẩn ngứa và ứ dịch mật. Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân từ 1 tuần cho đến 6 tháng.

Thuốc giãn cơ

Thuốc giãn cơ thường được bác sĩ chỉ định để kiểm soát tiểu buốt thuộc nhóm có khả năng giãn cơ trơn. Một trong những loại thuốc phổ biến trong nhóm này là Nospa. Nospa được sử dụng để giảm đau thận khi người bệnh mắc các vấn đề như viêm thận, viêm bàng quang, hoặc các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu sinh dục.

Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?
Thuốc giãn cơ

Liều lượng người lớn là 3-6 viên/ngày, mỗi lần dùng 1-2 viên; trẻ em trên 6 tuổi 2-5 viên/ngày, mỗi lần uống 1 viên; trẻ từ 1-6 tuổi dùng 2-3 viên/ngày, mỗi lần không quá 1/2 – 1 viên. Ngoài ra, Nospa có tác dụng phụ như gây chói mắt, buồn nôn, và tụt huyết áp. Nospa không nên áp dụng cho những người dị ứng hoặc có bệnh suy thận, suy gan mức độ nặng, và đang cho con bú.

Thuốc giảm đau

Bên cạnh các loại thuốc giãn cơ trơn, người mắc tiểu buốt cũng có thể được kê đơn một số loại thuốc giảm đau, trong đó Paracetamol là một trong những loại phổ biến nhất. Paracetamol được chỉ định cho những người bị tiểu buốt và đau bên dưới, đặc biệt là đau lưng mạnh gây mệt mỏi và khó chịu.

Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau

Liều lượng thường là dùng qua đường uống, với mức liều từ 325 – 650mg sau mỗi 6 giờ. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá 10 ngày và không tự ý tăng liều lượng để tránh tác động đến gan. Paracetamol cũng có một số tác dụng phụ như gây buồn nôn và kích ứng da (tuy hiếm khi xảy ra) và không nên được sử dụng cho những người có dị ứng với acetaminophen và paracetamol.

Thuốc trầm cảm, ức chế thần kinh

Nếu tiểu buốt của bạn có nguyên nhân từ thần kinh bị ức chế, bạn có thể được kê thuốc trầm cảm và ức chế thần kinh. Có hai loại thuốc trong nhóm này có thể được xem xét: darifenacin và duloxetine.

Darifenacin

Darifenacin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tiểu không tự chủ, tiểu buốt và tiểu rắt. Thuốc này có tác dụng điều chỉnh sự co bóp của bàng quang. Liều dùng khởi đầu thường là 7.5mg/ngày, sau đó sau 2 tuần có thể tăng lên 15mg.

Thuốc trầm cảm, ức chế thần kinh Darifenacin
Thuốc trầm cảm, ức chế thần kinh Darifenacin

Darifenacin không phù hợp cho những người bị dị ứng với thành phần của thuốc, phụ nữ mang thai và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Duloxetine

Duloxetine thuộc nhóm thuốc hỗ trợ điều trị rối loạn tinh thần và trầm cảm. Ngoài tác dụng giảm lo âu và căng thẳng, nó cũng giúp giảm đau từ các vấn đề về xương khớp và đường tiết niệu. Liều dùng tiêu chuẩn là 20mg/ngày, chia thành 2 lần.

Thuốc trầm cảm, ức chế thần kinh Duloxetine
Thuốc trầm cảm, ức chế thần kinh Duloxetine

Tuyệt đối không nên sử dụng Duloxetine nếu bạn có suy tim, suy thận hoặc tổn thương gan. Đối với phụ nữ mang thai, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến thai nhi. Tác dụng phụ có thể bao gồm khó thở, phát ban và phù mặt.

Xem thêm: Địa chỉ khám chữa xuất tinh sớm ở Nam Định

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc

Thuốc có khả năng giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn và đối phó với triệu chứng tiểu buốt và tiểu rắt. Tuy nhiên, nếu không tuân theo hướng dẫn cẩn thận, thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là đối với thuốc kê đơn. Để giảm thiểu nguy cơ gặp phản ứng phụ, hãy tuân theo các lời khuyên sau đây.

Tuân theo hướng dẫn cẩn thận

  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc, bất kể loại thuốc có kê đơn hay không.
  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn được ghi trên đơn thuốc hoặc trên nhãn của thuốc.
  • Không nên điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?
Tuân theo hướng dẫn cẩn thận khi sử dụng thuốc

Tư vấn với chuyên gia y tế

  • Thảo luận với bác sĩ về các loại thuốc khác bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc mua tại cửa hàng và thuốc kê đơn.
  • Thông báo về việc sử dụng vitamin, khoáng chất, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược.
  • Liệt kê bất kỳ loại thuốc mà bạn có dấu hiệu dị ứng.
Tư vấn với chuyên gia y tế khi sử dụng thuốc
Tư vấn với chuyên gia y tế khi sử dụng thuốc

Theo dõi quá trình sử dụng thuốc

  • Quan sát phản ứng của cơ thể với thuốc, và báo cáo ngay nếu có dấu hiệu tác dụng phụ bất thường.
  • Kiểm tra màu sắc và hình dạng của viên thuốc và báo cáo nếu có sự khác biệt.
Theo dõi quá trình sử dụng thuốc khi sử dụng thuốc
Theo dõi quá trình sử dụng thuốc khi sử dụng thuốc

Bảo quản thuốc đúng cách

  • Tuân theo hướng dẫn bảo quản của thuốc, bao gồm cả cách bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô ráo và thoáng mát.
  • Tránh để thuốc ở nơi ẩm ướt và nóng, và giữ chúng ra xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
  • Loại bỏ thuốc hết hạn sử dụng hoặc không còn cần sử dụng theo hướng dẫn an toàn.
Bảo quản thuốc đúng cách khi sử dụng thuốc
Bảo quản thuốc đúng cách khi sử dụng thuốc

Thay đổi thói quen không tốt

  • Uống đủ nước để duy trì hệ tiết niệu trong tình trạng tốt.
  • Đi tiểu ngay khi cảm thấy cần, không nên tự níu kéo.
  • Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc.
  • Bảo quản vùng kín sạch sẽ và lựa chọn đồ lót thoải mái.
Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì?
Thay đổi thói quen không tốt khi sử dụng thuốc
  • Thực hiện chế độ ăn uống bao gồm thực phẩm chứa lợi khuẩn để ngăn ngừa táo bón.
  • Quan hệ tình dục một cách an toàn.
  • Vệ sinh từ trước ra sau sau khi đi tiểu (đối với phụ nữ).
  • Không tự ý thụt rửa âm đạo (đối với phụ nữ).

Hy vọng rằng, sau khi cùng theo dõi bài viết trên đây của Phòng Khám Đa Khoa Nam Định. Bạn đã biết thêm thông tin về Tiểu buốt tiểu rắt uống thuốc gì rồi nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *